Phiên âm : shǒu fǔ.
Hán Việt : thủ phủ.
Thuần Việt : thủ phủ; tỉnh lị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thủ phủ; tỉnh lị. 舊時稱省會所在的府為首府;現在多指自治區或自治州人民政府所在地.