Phiên âm : shǒu wěi xiāng jì.
Hán Việt : thủ vĩ tương kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前後接續不斷。《魏書.卷八○.侯淵傳》:「貴平使其長子率眾攻高陽, 南青州刺史茹懷朗遣兵助之。時青州城人餽糧者首尾相繼。」《北齊書.卷一九.任延敬傳》:「且黑獺降人, 首尾相繼, 卿之虛實, 于後何患不知。」也作「首尾相連」。