Phiên âm : shǒu wěi xiāng jiù.
Hán Việt : thủ vĩ tương cứu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前後互相援救。如:「對方陣式極為嚴謹, 擊其正中, 一定首尾相救, 根本無法得逞。」也作「首尾相衛」、「首尾相援」。