VN520


              

首尾狼狽

Phiên âm : shǒu wěi láng bèi.

Hán Việt : thủ vĩ lang bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容處境窘困, 進退兩難的樣子。《晉書.卷六二.劉琨傳》:「自守則稽聰之誅, 進討則勒襲其後, 進退唯谷, 首尾狼狽。」


Xem tất cả...