Phiên âm : shǒu wěi jiá gōng.
Hán Việt : thủ vĩ giáp công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前後兩方同時夾擊。《隋唐演義》第九○回:「乾佑遣將, 率精騎數萬, 從山南轉出官軍之後, 首尾夾攻, 官軍駭亂, 大敗而奔。」