Phiên âm : shǒu wěi liǎng duān.
Hán Việt : thủ vĩ lưỡng đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容躊躇不決, 瞻前顧後的樣子。也作「首施兩端」、「首鼠兩端」。