Phiên âm : shǒu wěi guāi hù.
Hán Việt : thủ vĩ quai hỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前後相互違背。《宋書.卷七一.徐湛之傳》:「齎傳之信, 無有主名, 所徵之人, 又已死沒, 首尾乖互, 自為矛楯。」