VN520


              

首尾乖互

Phiên âm : shǒu wěi guāi hù.

Hán Việt : thủ vĩ quai hỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

前後相互違背。《宋書.卷七一.徐湛之傳》:「齎傳之信, 無有主名, 所徵之人, 又已死沒, 首尾乖互, 自為矛楯。」


Xem tất cả...