Phiên âm : shǒu wěi yī guàn.
Hán Việt : thủ vĩ nhất quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 虎頭蛇尾, .
前後貫通, 相互呼應。如:「這篇文章構局嚴密, 首尾一貫, 相當流暢。」