VN520


              

首唱義舉

Phiên âm : shǒu chàng yì jǔ.

Hán Việt : thủ xướng nghĩa cử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

首先發起正義的舉動。《晉書.卷六六.劉弘傳》:「詔惟令臣以散補空缺, 然沶鄉令虞潭忠誠烈正, 首唱義舉, 舉善以教, 不能者勸, 臣輒特轉潭補醴陵令。」也作「首倡義舉」。


Xem tất cả...