Phiên âm : shǒu chuàng.
Hán Việt : thủ sang.
Thuần Việt : sáng kiến lần đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáng tạo; sáng kiến (chưa từng có), tiên phong, phát minh最先创造;创始zūnzhòngqúnzhòng de shǒuchuàngjīngshén.tôn trọng tinh thần sáng tạo của quần chúng nhân dân.