Phiên âm : shǒu chàng yì jǔ.
Hán Việt : thủ xướng nghĩa cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
首先發起正義的舉動。《東周列國志》第七○回:「公首倡義舉, 奈何以王位讓人耶?」也作「首唱義舉」。