Phiên âm : fēi zhuàn.
Hán Việt : phi chuyển.
Thuần Việt : xoay nhanh; xoay như chong chóng; xoay tít; quay t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoay nhanh; xoay như chong chóng; xoay tít; quay tít飞速旋转