VN520


              

飞盘

Phiên âm : fēi pán.

Hán Việt : phi bàn.

Thuần Việt : đĩa ném; đĩa .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đĩa ném; đĩa (dùng trong môn ném đĩa)
(飞盘儿)一种投掷的玩具,形状像圆盘子,用塑料制成


Xem tất cả...