Phiên âm : fēi pán.
Hán Việt : phi bàn.
Thuần Việt : đĩa ném; đĩa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đĩa ném; đĩa (dùng trong môn ném đĩa)(飞盘儿)一种投掷的玩具,形状像圆盘子,用塑料制成