Phiên âm : fēi bái.
Hán Việt : phi bạch.
Thuần Việt : phi bạch; phi bạch thư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phi bạch; phi bạch thư (cách viết đặc biệt, giữa nét có những vết trắng)一种特殊的书法,笔画中露出一丝丝的白地,像用枯笔写成的样子也叫飞白书