VN520


              

飞白

Phiên âm : fēi bái.

Hán Việt : phi bạch.

Thuần Việt : phi bạch; phi bạch thư .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phi bạch; phi bạch thư (cách viết đặc biệt, giữa nét có những vết trắng)
一种特殊的书法,笔画中露出一丝丝的白地,像用枯笔写成的样子也叫飞白书


Xem tất cả...