Phiên âm : fēi máo tuǐ.
Hán Việt : phi mao thối.
Thuần Việt : chạy nhanh; nhanh chân; cặp giò đi rất nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạy nhanh; nhanh chân; cặp giò đi rất nhanh指跑得特别快的腿người có đôi chân chạy nhanh指跑得特别快的人