VN520


              

飞毛腿

Phiên âm : fēi máo tuǐ.

Hán Việt : phi mao thối.

Thuần Việt : chạy nhanh; nhanh chân; cặp giò đi rất nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạy nhanh; nhanh chân; cặp giò đi rất nhanh
指跑得特别快的腿
người có đôi chân chạy nhanh
指跑得特别快的人


Xem tất cả...