Phiên âm : fēi jī.
Hán Việt : phi cơ.
Thuần Việt : máy bay; phi cơ; trực thăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy bay; phi cơ; trực thăng飞行的工具,由机翼机身发动机等构成种类很多广泛用在交通运输军事农业探矿测量等方面zhíshēngfēijīmáy bay lên thẳng.