Phiên âm : fēi bō.
Hán Việt : phi bá.
Thuần Việt : gieo hạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gieo hạt (bằng máy bay)用飞机撒种fēibō zàolíngieo hạt trồng rừng bằng máy bay.飞播优良牧草一万多亩.fēibō yōuliáng mùcǎo yī wànduōmǔ.gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.