VN520


              

飞播

Phiên âm : fēi bō.

Hán Việt : phi bá.

Thuần Việt : gieo hạt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gieo hạt (bằng máy bay)
用飞机撒种
fēibō zàolín
gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
飞播优良牧草一万多亩.
fēibō yōuliáng mùcǎo yī wànduōmǔ.
gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.


Xem tất cả...