VN520


              

飞快

Phiên âm : fēi kuài.

Hán Việt : phi khoái.

Thuần Việt : rất nhanh; cực nhanh; lướt nhẹ; vút qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rất nhanh; cực nhanh; lướt nhẹ; vút qua
非常迅速
rìzǐ guòdé fēikuài,zhuǎnyǎn yòu shì yīnián.
ngày tháng qua nhanh, mới đó mà đã một năm rồi.
sắc; bén; sắc bén
非常锋利
镰刀磨得飞快
liándāo módé fēikuài
cái liề


Xem tất cả...