VN520


              

飞弹

Phiên âm : fēi dàn.

Hán Việt : phi đạn.

Thuần Việt : bom bay; tên lửa; đạn đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bom bay; tên lửa; đạn đạo
装有自动飞行装置的炸弹,如导弹
流弹


Xem tất cả...