Phiên âm : fēi dàn.
Hán Việt : phi đạn.
Thuần Việt : bom bay; tên lửa; đạn đạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bom bay; tên lửa; đạn đạo装有自动飞行装置的炸弹,如导弹流弹