VN520


              

飞天

Phiên âm : fēi tiān.

Hán Việt : phi thiên.

Thuần Việt : thần bay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thần bay
佛教壁画或石刻中的在空中飞舞的神梵语称神为提婆,因提婆有'天'的意思,所以汉语译成飞天


Xem tất cả...