Phiên âm : fēi tiān.
Hán Việt : phi thiên.
Thuần Việt : thần bay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần bay佛教壁画或石刻中的在空中飞舞的神梵语称神为提婆,因提婆有'天'的意思,所以汉语译成飞天