Phiên âm : fēi dì.
Hán Việt : phi địa.
Thuần Việt : đất lệ thuộc; lãnh thổ uỷ trị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất lệ thuộc; lãnh thổ uỷ trị (đất của tỉnh A nhưng do tỉnh B quản lý hành chánh)指位居甲省(县)而行政上隶属乙省(县)的土地指甲国境内的隶属乙国的领土