Phiên âm : fēi shēng.
Hán Việt : phi thăng.
Thuần Việt : lên; bay lên; tăng lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lên; bay lên; tăng lên往上升;往上飞旧时指修炼成功,飞向仙境(迷信)