VN520


              

飞升

Phiên âm : fēi shēng.

Hán Việt : phi thăng.

Thuần Việt : lên; bay lên; tăng lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lên; bay lên; tăng lên
往上升;往上飞
旧时指修炼成功,飞向仙境(迷信)


Xem tất cả...