VN520


              

飞人

Phiên âm : fēi rén.

Hán Việt : phi nhân.

Thuần Việt : người bay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người bay (xiếc)
指悬空进行杂技表演
指跳得特别高或跑得非常快的人
女飞人
nǚ fēirén
nữ phi nhân


Xem tất cả...