Phiên âm : fēi rén.
Hán Việt : phi nhân.
Thuần Việt : người bay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người bay (xiếc)指悬空进行杂技表演指跳得特别高或跑得非常快的人女飞人nǚ fēirénnữ phi nhân