VN520


              

飛鏃

Phiên âm : fēi zú.

Hán Việt : phi thốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飛快射出的箭頭。漢.王襃〈四子講德論〉:「兒能騎羊, 走箭飛鏃。」《清史稿.卷四九三.忠義列傳七.馬善》:「賊退, 團勇歸局午食, 賊遽掩至, 善率親兵迎戰, 手刃騎馬賊三人, 傷於胸, 猶疾呼殺賊, 飛鏃中頭角而踣。」


Xem tất cả...