VN520


              

飛芻輓糧

Phiên âm : fēi chú wǎn liáng.

Hán Việt : phi sô vãn lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

令人載運芻草與糧食急速而至。《明史.卷二○○.伍文定傳》:「而文定決意進兵, 一無顧惜, 飛芻輓糧, 糜數十萬。」也作「飛芻輓粒」。


Xem tất cả...