Phiên âm : fēi chú wǎn liáng.
Hán Việt : phi sô vãn lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
令人載運芻草與糧食急速而至。《明史.卷二○○.伍文定傳》:「而文定決意進兵, 一無顧惜, 飛芻輓糧, 糜數十萬。」也作「飛芻輓粒」。