VN520


              

飛漲

Phiên âm : fēi zhǎng.

Hán Việt : phi trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

快速而大幅度的增加。例颱風過境後, 一時菜價飛漲, 百姓叫苦連天。
快速而大幅度地增漲。如:「物價飛漲」。


Xem tất cả...