Phiên âm : fēi zhǎng.
Hán Việt : phi trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快速而大幅度的增加。例颱風過境後, 一時菜價飛漲, 百姓叫苦連天。快速而大幅度地增漲。如:「物價飛漲」。