VN520


              

飛書走檄

Phiên âm : fēi shū zǒu xí.

Hán Việt : phi thư tẩu hịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容書寫文件快速。唐.李白〈送程劉二侍郎兼獨孤判官赴安西幕府〉詩:「繡衣貂裘明積雪, 飛書走檄如飄風。」唐.崔祐甫〈穆氏四子講藝記〉:「刻石銘座者取崔蔡, 論都及政者宗班長, 飛書走檄者徵陳琳。」也作「飛書馳檄」。


Xem tất cả...