VN520


              

飛行雲

Phiên âm : fēi xíng yún.

Hán Việt : phi hành vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飛機在寒冷潮溼的大氣中飛行時, 其飛行軌跡上所產生的雲氣。通常在短時間內就會消失。也稱為「凝結尾」、「航跡雲」。


Xem tất cả...