Phiên âm : fēi xíng yún.
Hán Việt : phi hành vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛機在寒冷潮溼的大氣中飛行時, 其飛行軌跡上所產生的雲氣。通常在短時間內就會消失。也稱為「凝結尾」、「航跡雲」。