VN520


              

飛昇

Phiên âm : fēi shēng.

Hán Việt : phi thăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 濺落, .

1.飛而上昇。如:「不一會兒, 風箏便飄然飛昇。」2.比喻成仙。《紅樓夢》第一三回:「那賈敬聞得長孫媳死了, 因自為早晚要飛昇, 如何肯又回家染了紅塵, 將前功盡棄呢, 因此並不在意, 只憑賈珍料理。」


Xem tất cả...