Phiên âm : fēi shā zhèn.
Hán Việt : phi sa trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突然刮起而令人難以行進的風沙。如:「走在荒野裡, 忽然刮起飛沙陣, 一時飛沙走石, 令人分不清方向。」