VN520


              

飛辯

Phiên âm : fēi biàn.

Hán Việt : phi biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言辭疾速敏捷。《文選.孔融.薦禰衡表》:「飛辯騁辭, 溢氣坌涌。」《晉書.卷九一.儒林傳.范平等傳.贊曰》:「郁郁周文, 洋洋漢典。炙輠流譽, 解頤飛辯。」


Xem tất cả...