Phiên âm : fēi biàn.
Hán Việt : phi biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言辭疾速敏捷。《文選.孔融.薦禰衡表》:「飛辯騁辭, 溢氣坌涌。」《晉書.卷九一.儒林傳.范平等傳.贊曰》:「郁郁周文, 洋洋漢典。炙輠流譽, 解頤飛辯。」