VN520


              

飛觴走斝

Phiên âm : fēi shāng zǒu jiǎ.

Hán Việt : phi thương tẩu giả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻飲酒暢快。元.馬致遠《青衫淚》第四折:「一個待詠月嘲風, 一個待飛觴走斝, 談些古是今非, 下學上達。」也作「飛觥走斝」。


Xem tất cả...