VN520


              

飛觴

Phiên âm : fēi shāng.

Hán Việt : phi thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喝酒時把杯子傳來傳去。唐.皇甫枚《王知古》:「雖薄涉儒術, 而數奇不中春官選, 乃退處於三川之上, 以擊鞠飛觴為事, 遨遊於南鄰北里間。」


Xem tất cả...