Phiên âm : fēi gōng zǒu jiǎ.
Hán Việt : phi quang tẩu giả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觥、斝, 皆為古代盛酒的器具。飛觥走斝指不斷傳杯。比喻暢飲。《孤本元明雜劇.五龍朝聖.第四折》:「年年賀遐齡永固, 歲歲讚萬乘明君, 玳瑁筵飛觥走斝, 金殿內瑞氣氤氳。」也作「飛觥限斝」、「飛觥獻斝」、「飛觴走斝」。