VN520


              

飛觀

Phiên âm : fēi guān.

Hán Việt : phi quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高闕凌空而起。《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「陽榭外望, 高樓飛觀。」《文選.曹植.雜詩六首之六》:「飛觀百餘尺, 臨牖御櫺軒。」


Xem tất cả...