VN520


              

飛芻輓粟

Phiên âm : fēi chú wǎn sù.

Hán Việt : phi sô vãn túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

令人載運芻草與糧食急速而至。《漢書.卷六四上.主父偃傳》:「使天下飛芻輓粟, 起於黃、腄、琅邪負海之郡, 轉輸北河, 率三十鍾而致一石。」也作「飛米轉芻」、「飛芻轉餉」、「飛芻輓粒」、「飛芻輓糧」。


Xem tất cả...