Phiên âm : fēi chú wǎn lì.
Hán Việt : phi sô vãn lạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
令人載運芻草與糧食急速而至。《南齊書.卷四四.徐孝嗣等傳.史臣曰》:「金城布險, 幽峻綿疆, 飛芻輓粒, 事難支繼。」也作「飛芻輓粟」。