VN520


              

飛牆走壁

Phiên âm : fēi qiáng zǒu bì.

Hán Việt : phi tường tẩu bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能在牆壁上行走如飛。形容行動矯捷, 武技高超。《醒世姻緣》第六五回:「拿出飛牆走壁的本事, 進到庵中。」


Xem tất cả...