Phiên âm : fēi qiáng zǒu bì.
Hán Việt : phi tường tẩu bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能在牆壁上行走如飛。形容行動矯捷, 武技高超。《醒世姻緣》第六五回:「拿出飛牆走壁的本事, 進到庵中。」