Phiên âm : fēi jiàn.
Hán Việt : phi tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向外四濺。如:「那輛汽車疾馳而過, 水花飛濺, 噴得路上行人滿身泥汙。」