VN520


              

飛濺

Phiên âm : fēi jiàn.

Hán Việt : phi tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向外四濺。如:「那輛汽車疾馳而過, 水花飛濺, 噴得路上行人滿身泥汙。」


Xem tất cả...