VN520


              

飛宇

Phiên âm : fēi yǔ.

Hán Việt : phi vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飛簷。《文選.何晏.景福殿賦》:「若乃高甍崔嵬, 飛宇承霓。」《文選.左思.詠史詩八首之五》:「列宅紫宮裡, 飛宇若雲浮。」


Xem tất cả...