VN520


              

飛針走線

Phiên âm : fēi zhēn zǒu xiàn.

Hán Việt : phi châm tẩu tuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻縫紉、刺繡精妙迅速。《水滸傳》第四一回:「江湖人稱他第一手裁縫, 端的是飛針走線。」《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「若題起女工一事, 飛針走線, 出人意表。」


Xem tất cả...