Phiên âm : fēi shā zǒu lì.
Hán Việt : phi sa tẩu lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沙土飛揚, 小石塊滾動。形容風勢猛烈。《北齊書.卷二七.劉豐傳》:「忽有暴風從東北來, 正晝昏暗, 飛沙走礫, 船纜忽絕, 漂至城下。」也作「飛沙揚礫」、「飛砂揚礫」。