VN520


              

飛沙走礫

Phiên âm : fēi shā zǒu lì.

Hán Việt : phi sa tẩu lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沙土飛揚, 小石塊滾動。形容風勢猛烈。《北齊書.卷二七.劉豐傳》:「忽有暴風從東北來, 正晝昏暗, 飛沙走礫, 船纜忽絕, 漂至城下。」也作「飛沙揚礫」、「飛砂揚礫」。


Xem tất cả...