VN520


              

飛撾

Phiên âm : fēi zhuā.

Hán Việt : phi qua.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武器名。狀如鷹爪, 以長繩繫之, 擲以擒人。也作「飛抓」。


Xem tất cả...