VN520


              

飛揚

Phiên âm : fēi yáng.

Hán Việt : phi dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高舉飄揚。例廣場上成列的國旗在空中飛揚, 十分壯觀美麗。
高舉飄揚。《漢書.卷一.高帝紀下》:「大風起兮雲飛揚, 威加海內兮歸故鄉。」


Xem tất cả...