Phiên âm : fēi yáng.
Hán Việt : phi dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高舉飄揚。例廣場上成列的國旗在空中飛揚, 十分壯觀美麗。高舉飄揚。《漢書.卷一.高帝紀下》:「大風起兮雲飛揚, 威加海內兮歸故鄉。」