Phiên âm : fēi kuài chē.
Hán Việt : phi khoái xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
行駛速度極快的車子。特指一九五○年代臺灣鐵路管理局DR2300、2400、2500等型的柴油客車。如:「搭乘飛快車, 雖然票價高了些, 但可以節省不少時間。」