Phiên âm : fēi tǔ zhú ròu.
Hán Việt : phi thổ trục nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拋擲土丸以驅逐禽獸。漢.趙曄《吳越春秋.勾踐陰謀外傳》:「孝子不忍見父母為禽獸所食, 故作彈以守之, 絕鳥獸之害, 故歌曰:『斷竹續竹, 飛土逐肉』之謂也。」