VN520


              

飛土逐肉

Phiên âm : fēi tǔ zhú ròu.

Hán Việt : phi thổ trục nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拋擲土丸以驅逐禽獸。漢.趙曄《吳越春秋.勾踐陰謀外傳》:「孝子不忍見父母為禽獸所食, 故作彈以守之, 絕鳥獸之害, 故歌曰:『斷竹續竹, 飛土逐肉』之謂也。」


Xem tất cả...