VN520


              

风骚

Phiên âm : fēng sāo.

Hán Việt : phong tao.

Thuần Việt : phong tao .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong tao (chỉ thiên quốc phong trong Kinh Thi và Li Tao của Khuất Nguyên, sau chỉ chung văn học)
风指《诗经》中的《国风》,骚指屈原的《离骚》,后来泛指文学
在文坛居于领袖地位或在某方面领先叫领风骚
lẳng lơ; lẳng; làm đỏm;


Xem tất cả...