VN520


              

风谣

Phiên âm : fēng yáo.

Hán Việt : phong dao.

Thuần Việt : phong dao .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong dao (thời xưa chỉ phong tục ca dao hoặc ca dao)
古代指民谣或风俗歌谣


Xem tất cả...