Phiên âm : fēng yáo.
Hán Việt : phong dao.
Thuần Việt : phong dao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong dao (thời xưa chỉ phong tục ca dao hoặc ca dao)古代指民谣或风俗歌谣