VN520


              

风蚀

Phiên âm : fēng shí.

Hán Việt : phong thực.

Thuần Việt : phong thực; xói mòn vì sức gió; sức bào mòn của gi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong thực; xói mòn vì sức gió; sức bào mòn của gió
地壳物质被天然作用(包括风化作用溶解作用磨饰作用和搬运作用)所破坏并被带走的地质作用,特指地面被破坏,同时物质颗粒(如土壤)被流水冰川或风所带 走


Xem tất cả...