Phiên âm : fēng shí.
Hán Việt : phong thực.
Thuần Việt : phong thực; xói mòn vì sức gió; sức bào mòn của gi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong thực; xói mòn vì sức gió; sức bào mòn của gió地壳物质被天然作用(包括风化作用溶解作用磨饰作用和搬运作用)所破坏并被带走的地质作用,特指地面被破坏,同时物质颗粒(如土壤)被流水冰川或风所带 走