Phiên âm : fēng zheng.
Hán Việt : phong tranh.
Thuần Việt : diều; con diều; diều giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diều; con diều; diều giấy一种玩具,在竹篾等做的骨架上糊纸或绢,拉着系在上面的长线,趁着风势可以放上天空